上腕動脈
じょうわんどうみゃく「THƯỢNG OẢN ĐỘNG MẠCH」
☆ Danh từ
Động mạch cánh tay

上腕動脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上腕動脈
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
腕頭動脈 わんとうどうみゃく
thân động mạch cánh tay đầu
上腕 じょうわん
phần cánh tay từ khuỷu tay trở lên
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
脈動 みゃくどう
nhịp tim; nhịp đập, nhịp mạch
動脈 どうみゃく
động mạch
腕頭静脈 わんとうじょうみゃく
tĩnh mạch cánh tay đầu ( phải và trái)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian