上図
じょうず うえず「THƯỢNG ĐỒ」
☆ Danh từ
Sơ đồ minh họa bên trên, sơ đồ minh họa ở phần trên

上図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上図
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng
コンポーネント図 コンポーネントず
sơ đồ thành phần