Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地衣 ちい
địa y, bệnh liken
上衣 うわぎ
áo khoác; áo chẽn; áo choàng; y phục mặc khoác phía ngoài
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
地衣類 ちいるい
(sinh vật học) địa y
上衣腫 うわぎしゅ
u màng não thất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.