Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上り坂 のぼりざか
đường dốc
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
上告理由 じょうこくりゆう
lý do kháng cáo
坂を上げる さかをあげる
lên dốc.
坂 さか
cái dốc
勘 かん
trực giác; giác quan thứ sáu; cảm tính; linh cảm
由 よし
lý do; nguyên nhân
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō