Các từ liên quan tới 上場中止した企業一覧
上場企業 じょうじょうきぎょう
công ty niêm yết (trên sàn giao dịch chứng khoán)
上場廃止 じょうじょうはいし
delisting
2部上場企業 にぶじょうじょうきぎょう
Second Section company (on the Tokyo Stock Exchange)
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
中止 ちゅうし
sự cấm; sự ngừng
中止する ちゅうし ちゅうしする
chấm dứt
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu