上塗
うわぬり「THƯỢNG ĐỒ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lần cuối trát vữa áo choàng; kéo dài vẽ; kết thúc

Từ đồng nghĩa của 上塗
noun
Bảng chia động từ của 上塗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上塗する/うわぬりする |
Quá khứ (た) | 上塗した |
Phủ định (未然) | 上塗しない |
Lịch sự (丁寧) | 上塗します |
te (て) | 上塗して |
Khả năng (可能) | 上塗できる |
Thụ động (受身) | 上塗される |
Sai khiến (使役) | 上塗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上塗すられる |
Điều kiện (条件) | 上塗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上塗しろ |
Ý chí (意向) | 上塗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上塗するな |
上塗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上塗
上塗り うわぬり
áo choàng (chung cuộc) ((của) sơn, etc.)
恥の上塗り はじのうわぬり
piling shame on top of shame
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
特殊仕上げ塗料 とくしゅしあげとりょう
sơn hoàn thiện đặc biệt
血塗 ちぬ
nhuốm máu, bị ô danh
塗れ まみれ まぶれ
phủ đầy, nhuộm màu, bôi nhọ