Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恥の上塗り
はじのうわぬり
piling shame on top of shame
上塗り うわぬり
áo choàng (chung cuộc) ((của) sơn, etc.)
上塗 うわぬり
lần cuối trát vữa áo choàng; kéo dài vẽ; kết thúc
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
塗り ぬり
coating (esp. lacquering)
恥 はじ じょく
sự xấu hổ
塗り物 ぬりもの
sơn mài
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
Đăng nhập để xem giải thích