恥の上塗り
はじのうわぬり
☆ Cụm từ
Piling shame on top of shame

恥の上塗り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恥の上塗り
上塗り うわぬり
áo choàng (chung cuộc) ((của) sơn, etc.)
上塗 うわぬり
lần cuối trát vữa áo choàng; kéo dài vẽ; kết thúc
塗り ぬり
coating (esp. lacquering)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
恥 はじ じょく
sự xấu hổ
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
塗り物 ぬりもの
sơn mài