Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上天草市
天草 てんぐさ テングサ
Thạch xoa; thạch trắng; aga.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
草上 くさかみ
Cắt cỏ
草市 くさいち
chợ bán hương hoa cúng trong dịp lễ Vu Lan
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
天上 てんじょう
thiên đàng
上天 じょうてん
thiên đàng; chúa trời; providence; hiện thân tối cao; tuyệt đối
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất