上女中
かみじょちゅう「THƯỢNG NỮ TRUNG」
☆ Danh từ
Người hầu thân cận

上女中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上女中
女中 じょちゅう
cô gái; thiếu nữ; thị nữ; tỳ nữ; người hầu gái; người giúp việc
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
奥女中 おくじょちゅう
thị nữ; tỳ nữ (trong phủ của tướng quân, lãnh chúa... thời Edo)
下女中 しもじょちゅう
người phụ bếp; tạp vụ trong nhà bếp
中年女 ちゅうねんおんな
người phụ nữ trung niên
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa