Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上妻成吾
吾妻コート あずまコート あずまコオト
type of coat popular in the middle of the Meiji era
吾妻鏡 あずまかがみ あづまかがみ
Japanese medieval text that chronicles events of the Kamakura Shogunate
吾妻山薊 あずまやまあざみ アズマヤマアザミ
Azumayama thistle, Cirsiummicrospicatum
吾妻下駄 あづまげた
loại geta (guốc truyền thống của Nhật) dành cho phụ nữ
吾妻しい あずましい
thoải mái
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)