Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上宮菜々子
菜々 なな
Tên người
娃々菜 わわさい ワワサイ
baby Chinese cabbage, wawasai cabbage, variety of small Chinese cabbage
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
上宮 じょうぐう
building of a Shinto shrine complex built upon the highest ground
子宮 しきゅう
bào
上々 じょうじょう
(cái) tốt nhất
子々孫々 ししそんそん
con cháu; hậu thế
芥子菜 からしな
lá cây mù tạt; cây mù tạt