Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小村 こむら
ngôi làng nhỏ
小国 しょうこく
Nước nhỏ; quốc gia nhỏ (có diện tích nhỏ và yếu về quyền lực)
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
米国小売売上高 べーこくこうりうりあげだか
doanh số bán lẻ tại mỹ
弱小国 じゃくしょうこく
sức mạnh phụ
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.