Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売上高 うりあげだか
số thu nhập; tiền lời, lãi
売上高税 うりあげだかぜい
thuế doanh thu
小売 こうり
bán lẻ; dịch vụ
売高 うりだか
sales, amount sold, proceeds
売国 ばいこく
bán nước
売上 うりあげ
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
連結売上高 れんけつうりあげだか
doanh thu hợp nhất