Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上尾中央総合病院
中央病院 ちゅうおうびょういん
bệnh viện trung ương
総合病院 そうごうびょういん
bệnh viện đa khoa
病院 びょういん
nhà thương
中央銀行総裁 ちゅうおうぎんこうそうさい
thống đốc ngân hàng trung ương
中央 ちゅうおう
trung ương
尾上 お の え
Tên Họ của người Nhật
上院 じょういん
thượng nghị viện
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.