上院
じょういん「THƯỢNG VIỆN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thượng nghị viện
上院小委員会
の
公聴会
Hội nghị trưng cầu ý kiến công khai của tiểu ban thượng viện
上院外交委員長
Trưởng ban ngoại giao thượng nghị viện .
Thượng viện.
上院小委員会
の
公聴会
Hội nghị trưng cầu ý kiến công khai của tiểu ban thượng viện
上院外交委員長
Trưởng ban ngoại giao thượng nghị viện .
上院議長
Chủ tịch thượng viện

Từ trái nghĩa của 上院
上院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上院
米上院 べいじょういん
thượng viện Mỹ
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
上院議会 じょういんぎかい
thượng nghị viện, ban giám đốc (trường đại học Căm, brít...)
議会上院 ぎかいじょういん
thượng nghị viện
上院議員 じょういんぎいん
thượng nghị sĩ.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim