Các từ liên quan tới 上岡・ヒロミの花も嵐も
バラのはな バラの花
hoa hồng.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
花に嵐 はなにあらし
Trong mặt trăng (với) những đám mây (mây) hoa đến gió (lạnh)
花も実も有る はなもみもある
để (thì) tử tế và hữu ích
この上とも このうえとも
từ nay về sau
もの もの
chỉ ra lý do; lý do
もしもの事 もしものこと
Một việc giả sử; một việc bất ngờ nào đó xảy ra
この上もなく このうえもなく
trên hết; vô cùng; cực kỳ; nhất; có một không hai; tột bực; tối đa; nhất thế giới