Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上潮 あげしお
thủy triều lên.
上げ潮 あげしお
thủy triều lên, mãn triều; sự cường thịnh; sự phấn chấn (tâm trạng)
潮上帯 しおじょうたい
supratidal zone
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
薄暮 はくぼ
chạng vạng