Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上潮 あげしお
thủy triều lên.
潮上帯 しおじょうたい
supratidal zone
下げ潮 さげしお
triều xuống
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
上げ俵 あげだわら
4 kiện góc trên vành ngoài của võ đài sumo
桁上げ けたあげ
sự mang sang (của ký tự, bit...)