Kết quả tra cứu 暮方
Các từ liên quan tới 暮方
暮方
くれがた
「MỘ PHƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng
◆ Lúc mặt trời lặn
◆ Lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn

Đăng nhập để xem giải thích
くれがた
「MỘ PHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích