Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川原 かわはら かわら
lòng con sông cạn; bãi cát sỏi ở các con sông.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
川原毛 かわらげ
buckskin (horse color)