Các từ liên quan tới 上川郡 (天塩国)
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
天然塩 てんねんえん てんねんじお てんねねん
Muối tự nhiên
天日塩 てんじつえん てんぴじお てんぴしお
muối phơi khô dưới ánh nắng.
天国 てんごく
thiên đường