天上川
てんじょうがわ「THIÊN THƯỢNG XUYÊN」
☆ Danh từ
Dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh

天上川 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天上川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
天上 てんじょう
thiên đàng
上天 じょうてん
thiên đàng; chúa trời; providence; hiện thân tối cao; tuyệt đối
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất
天一天上 てんいちてんじょう
days on which Ten'ichijin is in heaven (the 30th to the 45th days of the sexagenary cycle)
天龍川 てんりゅうかわ
sông Tenryu.