Các từ liên quan tới 上川郡 (石狩国)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上国石 じょうこくせき
Jôkokuite (là một khoáng chất mangan sunfat với công thức hóa học MnSO₄ ・ 5H₂O)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石狩鍋 いしかりなべ
lẩu cá (thường ăn vào đầu mua thu tháng 10)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu