上座
かみざ じょうざ「THƯỢNG TỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Ghế ngồi trên; ghế danh dự

Từ trái nghĩa của 上座
Bảng chia động từ của 上座
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上座する/かみざする |
Quá khứ (た) | 上座した |
Phủ định (未然) | 上座しない |
Lịch sự (丁寧) | 上座します |
te (て) | 上座して |
Khả năng (可能) | 上座できる |
Thụ động (受身) | 上座される |
Sai khiến (使役) | 上座させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上座すられる |
Điều kiện (条件) | 上座すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上座しろ |
Ý chí (意向) | 上座しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上座するな |
上座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上座
上座部 じょうざぶ
Phật giáo nguyên thuỷ
上座部仏教 じょうざぶぶっきょう
phật giáo Thượng tọa bộ (hay Phật giáo Theravada, là một trong 3 truyền thống lớn của Phật giáo hiện đại)
上座に据える かみざにすえる
để cho (một khách) cái ghế (của) danh dự
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
上がり座敷 あがりざしき
bục ngồi trên cao trong nhà kiểu Nhật
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)