Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上掛
上掛け うわがけ うわかけ
chăn mỏng, tấm đắp, khăn đắp
上掛け水車 うわがけすいしゃ うえかけすいしゃ
chạy bằng sức nước tưới nước báng xe
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
足掛け上がり あしかけあがり
 bước lên
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất
掛目 かけめ
trọng lượng; may
入掛 にゅうかけ
gọi ra khỏi