Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺跡 いせき
di tích
跡 せき あと
tích
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
偉跡 いせき えらあと
kiệt tác để đời; thành quả lao động
真跡 しんせき
thật tự viết tay
失跡 しっせき
sự biến đi, sự biến mất
犯跡 はんせき
vết tích làm bằng chứng phạm tội
城跡 しろあと じょうせき じょうし
nhập thành vị trí; những sự đổ nát (của) một lâu đài