失跡
しっせき「THẤT TÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự biến đi, sự biến mất

Từ đồng nghĩa của 失跡
noun
Bảng chia động từ của 失跡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 失跡する/しっせきする |
Quá khứ (た) | 失跡した |
Phủ định (未然) | 失跡しない |
Lịch sự (丁寧) | 失跡します |
te (て) | 失跡して |
Khả năng (可能) | 失跡できる |
Thụ động (受身) | 失跡される |
Sai khiến (使役) | 失跡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 失跡すられる |
Điều kiện (条件) | 失跡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 失跡しろ |
Ý chí (意向) | 失跡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 失跡するな |
失跡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失跡
失跡する しっせきする
mất tích.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
跡 せき あと
tích
偉跡 いせき えらあと
kiệt tác để đời; thành quả lao động
臭跡 しゅうせき
mùi hương, dấu vết
事跡 じせき
dấu tích, vết tích (của một sự việc, sự kiện)
跡目 あとめ
quyền đứng đầu (của) một gia đình,họ; tài sản gia đình,họ
軌跡 きせき
quỹ tích (toán); đường cong