Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
跡 せき あと
tích
偉跡 いせき えらあと
kiệt tác để đời; thành quả lao động
真跡 しんせき
thật tự viết tay
失跡 しっせき
sự biến đi, sự biến mất
犯跡 はんせき
vết tích làm bằng chứng phạm tội
旧跡 ふるあと きゅうせき こせき
di tích lịch sử
足跡 あしあと そくせき
vết chân; dấu chân
仏跡 ぶっせき ふつあと
di tích lịch sử liên quan đến Phật giáo