Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上昇 じょうしょう
sự tăng lên cao; sự tiến lên
上昇調 じょうしょうちょう
âm điệu tăng
上昇率 じょうしょうりつ
tỷ lệ tăng lên
急上昇 きゅうじょうしょう
Tăng cao đột ngột; tăng trưởng gấp
上昇線 じょうしょうせん
tuyến trên
定期昇給 ていきしょうきゅう
sự tăng lương theo định kỳ
上期 かみき
nửa đầu năm (6 tháng đầu năm)
物価上昇 ぶっかじょうしょう
sự tăng giá