Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上杉房方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
上方 じょうほう かみがた
bên trên
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
上方語 かみがたご
phương ngữ Kansai thời Edo
上つ方 うえつがた
những quý tộc; lớp trên
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm