Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
持ち上げ もちあげ
Nâng cấp
持上がる もちあがる
Nâng vật lên trên
身上持ち しんしょうもち しんじょうもち
người quản gia tốt
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
米杉 べいすぎ ベイスギ
tuyết tùng đỏ
赤杉 あかすぎ
gỗ đỏ
杉苔 すぎごけ
rêu tóc