Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上杉綱勝
上綱 じょうこう じょうごう
top-ranking priest in the Office of Monastic Affairs
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật
手綱(視床上部) たずな(ししょーじょーぶ)
habenula
四肢動物上綱 ししどうぶつじょうこう
động vật bốn chân
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
米杉 べいすぎ ベイスギ
tuyết tùng đỏ
赤杉 あかすぎ
gỗ đỏ