Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上村源
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
源 みなもと
nguồn.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
村 むら
làng
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
基源 きげん
thành phần (của một loại thuốc cổ truyền Trung Quốc)
草源 くさげん
thảo nguyên