Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上村英樹
樹上 じゅじょう きじょう
lên trên trong một cái cây
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
樹 じゅ
cây cổ thụ
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish