Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上村頼興
村興し むらおこし
phục hưng làng quê, phát triển địa phương
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
村 むら
làng
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
無頼 ぶらい
sự vô lại; sự côn đồ