Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
憲法上 けんぽうじょう
constitutional
十七条憲法 じゅうしちじょうけんぽう
Hiến pháp mười bảy điều
憲法十七条 けんぽうじゅうしちじょう
Seventeen-Article Constitution (of Asuka-period Japan)
協定憲法 きょうていけんぽう
thỏa thuận hiến pháp
欽定憲法 きんていけんぽう
hiến pháp được Hoàng đế ban hành
民定憲法 みんていけんぽう
hiến pháp dân chủ
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.