協定憲法
きょうていけんぽう「HIỆP ĐỊNH HIẾN PHÁP」
☆ Danh từ
Thỏa thuận hiến pháp

協定憲法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協定憲法
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
協約憲法 きょうやくけんぽう
agreed constitution (e.g. French Constitution of 1830)
欽定憲法 きんていけんぽう
hiến pháp được Hoàng đế ban hành
民定憲法 みんていけんぽう
hiến pháp dân chủ
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.