Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
協定憲法
きょうていけんぽう
thỏa thuận hiến pháp
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
協約憲法 きょうやくけんぽう
agreed constitution (e.g. French Constitution of 1830)
欽定憲法 きんていけんぽう
hiến pháp được Hoàng đế ban hành
民定憲法 みんていけんぽう
hiến pháp dân chủ
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
「HIỆP ĐỊNH HIẾN PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích