上様
うえさま うえざま かみさま「THƯỢNG DẠNG」
☆ Danh từ
Hoàng đế

Từ đồng nghĩa của 上様
noun
上様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上様
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
お上り様 おのぼりさん
người từ quê ra thăm; người trong quê ra chơi.
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
毛様線虫上科 もうようせんちゅうじょうか
siêu họ trichostrongyloidea (một họ thuộc lớp strongylida của ngành giun)
様 ちゃま ざま さま よう
cách thức
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương