Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上歯
うわば うえは
răng trên, răng hàm trên
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
歯内歯 はないは
răng trong răng
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
歯 は
răng
「THƯỢNG XỈ」
Đăng nhập để xem giải thích