Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上毛モスリン
毛斯綸 モスリン
Một loại vải len dệt trơn mỏng và mềm
綿モスリン めんモスリン
vải muslin
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
旋毛虫上科 せんもうちゅうじょうか
liên họ giun trichinella
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
毛様線虫上科 もうようせんちゅうじょうか
siêu họ trichostrongyloidea (một họ thuộc lớp strongylida của ngành giun)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
毛 け もう
lông; tóc