毛斯綸 モスリン
Một loại vải len dệt trơn mỏng và mềm
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
綿綿たる めんめんたる
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì
綿肺 めんはい
bệnh bụi phổi bông( byssinosis)