Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上毛郡
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
旋毛虫上科 せんもうちゅうじょうか
liên họ giun trichinella
毛様線虫上科 もうようせんちゅうじょうか
siêu họ trichostrongyloidea (một họ thuộc lớp strongylida của ngành giun)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
毛 け もう
lông; tóc
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
毛様線虫上科症 もうようせんちゅうじょうかしょう
bệnh giun lươn tricho
郡 ぐん こおり
huyện