Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
江上 こうじょう
trên bờ một dòng sông lớn
江戸上り えどのぼり
Ryukyuan mission to Edo
橋 きょう はし
cầu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
江 こう え
vịnh nhỏ.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường