Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上洞駅
上顎洞 じょうがくどう
xoang hàm trên
上顎洞炎 じょうがくどうえん
Viêm xoang hàm trên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上顎洞底挙上術 じょうがくどうていきょじょうじゅつ
thủ thuật nâng tầng xoang
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上顎洞腫瘍 じょうがくどうしゅよう
khối u xương hàm trên
口腔上顎洞瘻 こうこうじょうがくどうろう
đường rò miệng - xoang hàm
上矢状静脈洞 うわやじょうじょうみゃくどう
xoang tĩnh mạch dọc trên