Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上海共同租界
共同租界 きょうどうそかい
jointly held concession in China (e.g. Shanghai International Settlement)
租界 そかい
nhượng địa; tô giới
共同祖界 きょうどうそかい
sự giải quyết quốc tế
共同海損 きょうどうかいそん
general average loss, general average, gross average
専管租界 せんかんそかい
concession held by a single nation (in China)
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê