共同祖界
きょうどうそかい「CỘNG ĐỒNG TỔ GIỚI」
☆ Danh từ
Sự giải quyết quốc tế

共同祖界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同祖界
共同租界 きょうどうそかい
jointly held concession in China (e.g. Shanghai International Settlement)
同祖 どうそ
sự có cùng tổ tiên
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
共通祖先 きょうつうそせん
common ancestor
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
共同性 きょうどうせい
sự hợp tác
共同線 きょうどうせん
đường lối của đảng
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp