専管租界
せんかんそかい「CHUYÊN QUẢN TÔ GIỚI」
☆ Danh từ
Các khu tô giới
上海
には、かつて
イギリス
や
フランス
の
専管租界
が
存在
していた。
Trước đây, ở Thượng Hải từng tồn tại các tô giới chuyên quản của Anh và Pháp.

専管租界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専管租界
租界 そかい
nhượng địa; tô giới
専管 せんかん
quyền hạn loại trừ
共同租界 きょうどうそかい
khu tô giới chung
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
専管水域 せんかんすいいき
lãnh hải
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.