Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上海列車事故
海難事故 かいなんじこ
tai nạn trên biển
上り列車 のぼりれっしゃ
tàu về thủ đô.
自動車事故 じどうしゃじこ
motor(ing) (một ô tô) sự cố; ô tô cấp tốc (sầm một cái)
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
上海事変 シャンハイじへん
Shanghai Incident, January 28 Incident (1932)
列車 れっしゃ
đoàn tàu
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.