Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
海生動物 かいせいどうぶつ うみせいどうぶつ
động vật biển
海綿動物 かいめんどうぶつ
động vật bậc thấp sống bám vào đá và tảo biển
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海綿動物門 かいめんどうぶつもん
động vật thân lỗ