Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
師範大学 しはんだいがく
đại học sư phạm
大師範 だいしはん
master, grandmaster, senior instructor
師範学校 しはんがっこう
trường sư phạm
師範 しはん
sự phạm; kinh điển; bậc thầy
師範代 しはんだい
thầy giáo trợ lý
高等師範学校 こうとうしはんがっこう
trường công lập trước chiến tranh đào tạo giáo viên nam
大学講師 だいがくこうし
giảng viên đại học